Trang chủ600848 • SHA
add
Shanghai Lingang Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,05 ¥ - 9,16 ¥
Phạm vi một năm
8,17 ¥ - 12,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,42 T CNY
Số lượng trung bình
11,04 Tr
Tỷ số P/E
21,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -17,13% |
Chi phí hoạt động | 269,27 Tr | -55,13% |
Thu nhập ròng | 172,01 Tr | -16,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | 0,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 758,26 Tr | -14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | -1,31% |
Tổng tài sản | 85,91 T | 2,75% |
Tổng nợ | 51,76 T | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,01 Tr | -16,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 T | 49,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | -11,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 T | -40,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | 20,20% |
Dòng tiền tự do | -3,06 T | 34,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
1.009