Trang chủ600850 • SHA
add
CETC Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,40 ¥ - 24,84 ¥
Phạm vi một năm
15,61 ¥ - 30,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,75 T CNY
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
30,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | 17,31% |
Chi phí hoạt động | 386,15 Tr | -15,28% |
Thu nhập ròng | 248,36 Tr | 13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -3,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,57 Tr | 10,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -19,51% |
Tổng tài sản | 11,94 T | 4,50% |
Tổng nợ | 6,99 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,36 Tr | 13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 983,30 Tr | -17,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,11 Tr | 1,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,60 Tr | 141,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | -7,74% |
Dòng tiền tự do | 879,41 Tr | -19,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
4.046