Trang chủ600850 • SHA
add
CETC Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,67 ¥ - 25,24 ¥
Phạm vi một năm
14,78 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,17 T CNY
Số lượng trung bình
20,65 Tr
Tỷ số P/E
31,29
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 345,53 Tr | -0,33% |
Thu nhập ròng | 168,78 Tr | 15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 19,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,45 Tr | 0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -29,46% |
Tổng tài sản | 10,36 T | 2,30% |
Tổng nợ | 5,71 T | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,78 Tr | 15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,25 Tr | -50,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,56 Tr | -61,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,72 Tr | 287,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,93 Tr | 54,60% |
Dòng tiền tự do | -53,33 Tr | -163,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
4.147