Trang chủ600851 • SHA
add
Shanghai Haixin Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 6,60 ¥
Phạm vi một năm
4,35 ¥ - 8,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T CNY
Số lượng trung bình
16,46 Tr
Tỷ số P/E
51,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,45 Tr | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 108,22 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | 33,02 Tr | 2,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,31 | 5,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,94 Tr | 7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,43 Tr | 1,13% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 6,73% |
Tổng nợ | 770,49 Tr | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,02 Tr | 2,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,90 Tr | 95,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,86 Tr | 34,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,04 Tr | -188,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,09 Tr | 285,84% |
Dòng tiền tự do | -33,16 Tr | -236,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
715