Trang chủ600854 • SHA
add
Jiangsu Chunlan Rfrgrtg qpmnt Stck C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,22 ¥
Phạm vi một năm
3,18 ¥ - 5,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
16,39 Tr
Tỷ số P/E
17,94
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,91 Tr | 18,59% |
Chi phí hoạt động | 15,13 Tr | 20,07% |
Thu nhập ròng | 14,11 Tr | -86,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,66 | -88,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 Tr | -62,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 11,41% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 0,02% |
Tổng nợ | 177,57 Tr | -24,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,11 Tr | -86,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,87 Tr | 260,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,79 Tr | 85,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,66 Tr | 116,95% |
Dòng tiền tự do | 79,58 Tr | 234,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
114