Trang chủ600857 • SHA
add
Ningbo Zhongbai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,70 ¥ - 10,09 ¥
Phạm vi một năm
5,06 ¥ - 10,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
13,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,71 Tr | -44,69% |
Chi phí hoạt động | 10,15 Tr | -16,91% |
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | 206,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 292,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,27 Tr | -6,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,07 Tr | -14,30% |
Tổng tài sản | 911,35 Tr | -6,58% |
Tổng nợ | 79,81 Tr | -35,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | 206,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,94 Tr | 7,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,94 Tr | 7,14% |
Dòng tiền tự do | -19,83 Tr | 11,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
113