Trang chủ600858 • SHA
add
Inzone Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,90 ¥ - 5,08 ¥
Phạm vi một năm
3,48 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
12,51 Tr
Tỷ số P/E
26,87
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 470,80 Tr | -1,30% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | -85,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -86,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,03 Tr | -16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 18,18% |
Tổng tài sản | 11,95 T | -1,38% |
Tổng nợ | 9,21 T | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | -85,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 576,90 Tr | -7,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,10 Tr | 51,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,44 Tr | 188,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 698,24 Tr | 68,21% |
Dòng tiền tự do | 652,20 Tr | -1,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.170