Trang chủ600861 • SHA
add
FESCO Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,80 ¥ - 21,57 ¥
Phạm vi một năm
12,92 ¥ - 23,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T CNY
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 T | -0,88% |
Chi phí hoạt động | -18,98 Tr | -104,58% |
Thu nhập ròng | 590,80 Tr | 172,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 175,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,31 Tr | 204,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,54 T | 13,09% |
Tổng tài sản | 17,51 T | 5,44% |
Tổng nợ | 9,39 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 566,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 590,80 Tr | 172,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,06 Tr | 340,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,91 Tr | 25,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,95 Tr | -337,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 314,16 Tr | 220,17% |
Dòng tiền tự do | 337,93 Tr | 152,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.721