Trang chủ600863 • SHA
add
Inner Mongolia MgDn HNng Trml Pr CorpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,27 ¥ - 4,44 ¥
Phạm vi một năm
3,66 ¥ - 5,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,94 T CNY
Số lượng trung bình
74,08 Tr
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 245,48 Tr | -17,72% |
Thu nhập ròng | 701,79 Tr | 0,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,07 | 1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 11,38% |
Tổng tài sản | 39,98 T | -2,09% |
Tổng nợ | 15,13 T | -18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,79 Tr | 0,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | 10,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,85 Tr | 67,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 T | -42,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,97 Tr | -2,27% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
5.825