Trang chủ600864 • SHA
add
Harbin Hatou Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,81 ¥ - 5,90 ¥
Phạm vi một năm
4,56 ¥ - 8,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 T CNY
Số lượng trung bình
26,26 Tr
Tỷ số P/E
37,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 972,57 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 204,79 Tr | 13,52% |
Thu nhập ròng | 118,66 Tr | -16,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,47 Tr | -11,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,79 T | 7,67% |
Tổng tài sản | 43,84 T | 10,48% |
Tổng nợ | 31,09 T | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,66 Tr | -16,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -492,87 Tr | -125,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,88 Tr | -97,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,15 Tr | 76,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -664,01 Tr | -140,63% |
Dòng tiền tự do | -893,64 Tr | -214,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1994
Nhân viên
3.985