Trang chủ600865 • SHA
add
Baida Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,39 ¥ - 9,96 ¥
Phạm vi một năm
5,27 ¥ - 12,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
12,37 Tr
Tỷ số P/E
29,79
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,63 Tr | -17,04% |
Chi phí hoạt động | -6,40 Tr | -190,35% |
Thu nhập ròng | 79,24 Tr | 61.923,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 210,56 | 75.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,92 Tr | 18,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 14,43% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 0,80% |
Tổng nợ | 197,07 Tr | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,24 Tr | 61.923,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,20 Tr | -70,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,42 Tr | 73,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,22 Tr | 74,38% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | 81,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
115