Trang chủ600865 • SHA
add
Baida Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,87 ¥ - 9,25 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
14,69 Tr
Tỷ số P/E
29,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,94 Tr | -20,01% |
Chi phí hoạt động | 31,67 Tr | -41,35% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 116,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 121,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,58 Tr | 182,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 11,01% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 1,26% |
Tổng nợ | 226,01 Tr | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 116,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,85 Tr | -40,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | -166,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,86 Tr | -89,21% |
Dòng tiền tự do | -12,72 Tr | -116,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
112