Trang chủ600866 • SHA
add
Star Lake Bioscience Co Inc Zhqng Gngdng
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,61 ¥ - 7,16 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 8,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 T CNY
Số lượng trung bình
60,40 Tr
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 343,88 Tr | 15,58% |
Thu nhập ròng | 171,05 Tr | -34,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -31,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,16 Tr | -11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 63,05% |
Tổng tài sản | 14,31 T | 4,11% |
Tổng nợ | 6,54 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,05 Tr | -34,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | 13,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,45 Tr | -24,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -795,13 Tr | -1,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,82 Tr | 77,56% |
Dòng tiền tự do | 918,87 Tr | 182,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
9.012