Trang chủ600868 • SHA
add
Guangdong Meiyan Jixiang Hydropwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,97 ¥ - 3,01 ¥
Phạm vi một năm
1,56 ¥ - 3,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
75,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,78 Tr | 58,59% |
Chi phí hoạt động | 23,89 Tr | 18,77% |
Thu nhập ròng | -16,52 Tr | -71,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,91 | -8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 Tr | -16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,76 Tr | 62,07% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 4,79% |
Tổng nợ | 863,28 Tr | 125,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,52 Tr | -71,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,58 Tr | -347,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,31 Tr | -271,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,20 Tr | -73,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,09 Tr | -276,22% |
Dòng tiền tự do | -44,61 Tr | -167,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
450