Trang chủ600869 • SHA
add
Far East Smarter Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ¥ - 4,88 ¥
Phạm vi một năm
2,66 ¥ - 6,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T CNY
Số lượng trung bình
71,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 548,34 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | 30,45 Tr | -53,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -52,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,40 Tr | 3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -28,26% |
Tổng tài sản | 21,01 T | -0,15% |
Tổng nợ | 16,53 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,45 Tr | -53,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,09 Tr | -40,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,25 Tr | 45,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,05 Tr | 280,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,83 Tr | 1.802,06% |
Dòng tiền tự do | -337,56 Tr | -80,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8.568