Trang chủ600869 • SHA
add
Far East Smarter Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ¥ - 4,97 ¥
Phạm vi một năm
2,66 ¥ - 6,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T CNY
Số lượng trung bình
30,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 362,46 Tr | -5,40% |
Thu nhập ròng | 45,93 Tr | 84,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | 80,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,51 Tr | 10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | -13,06% |
Tổng tài sản | 20,46 T | -2,27% |
Tổng nợ | 16,09 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,93 Tr | 84,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,29 Tr | 177,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,72 Tr | 75,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,36 Tr | -123,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,20 Tr | -34,39% |
Dòng tiền tự do | -48,49 Tr | 93,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8.023