Trang chủ600871 • SHA
add
Sinopec Oilfield Service Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,06 ¥ - 2,14 ¥
Phạm vi một năm
1,60 ¥ - 2,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,27 T CNY
Số lượng trung bình
109,95 Tr
Tỷ số P/E
47,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,06 T | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 836,60 Tr | 3,11% |
Thu nhập ròng | 224,42 Tr | 90,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 96,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 81,25% |
Tổng tài sản | 75,73 T | 1,60% |
Tổng nợ | 66,70 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,42 Tr | 90,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 T | -277,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -577,15 Tr | 37,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 T | 595,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 640,85 Tr | 152,18% |
Dòng tiền tự do | -7,68 T | -42,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
61.000