Trang chủ600872 • SHA
add
Jonjee H-Tch ndstrl nd Cmmrcl Hldng C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
19,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ¥ - 19,49 ¥
Phạm vi một năm
16,08 ¥ - 30,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,48 T CNY
Số lượng trung bình
10,02 Tr
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 32,59% |
Chi phí hoạt động | 309,64 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | 316,86 Tr | -89,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,15 | -91,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,34 Tr | 276,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,69 Tr | -58,46% |
Tổng tài sản | 8,24 T | 22,59% |
Tổng nợ | 2,47 T | 62,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,86 Tr | -89,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,56 Tr | 5.831,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,94 Tr | 65,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,32 Tr | 6.637,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,95 Tr | 223,91% |
Dòng tiền tự do | 27,98 Tr | -97,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
3.910