Trang chủ600876 • SHA
add
Triumph New Energy Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,28 ¥ - 9,39 ¥
Phạm vi một năm
8,05 ¥ - 13,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,93 Tr | -63,33% |
Chi phí hoạt động | 56,24 Tr | -49,13% |
Thu nhập ròng | -192,51 Tr | -378,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,89 | -859,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,72 Tr | -138,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,40 Tr | -63,18% |
Tổng tài sản | 12,68 T | 8,72% |
Tổng nợ | 7,88 T | 15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,51 Tr | -378,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,35 Tr | -121,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,46 Tr | 44,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,82 Tr | 199,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,00 Tr | -71,61% |
Dòng tiền tự do | -187,99 Tr | -625,48% |