Trang chủ600876 • SHA
add
Triumph New Energy Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,46 ¥ - 9,85 ¥
Phạm vi một năm
8,05 ¥ - 13,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 891,76 Tr | -37,98% |
Chi phí hoạt động | 65,57 Tr | -25,55% |
Thu nhập ròng | -125,13 Tr | -1.869,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,03 | -3.088,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,33 Tr | -182,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,21 Tr | 28,00% |
Tổng tài sản | 12,42 T | 0,48% |
Tổng nợ | 8,19 T | 12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,13 Tr | -1.869,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,67 Tr | -302,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,18 Tr | -27,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 664,39 Tr | 204,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,66 Tr | 554,52% |
Dòng tiền tự do | -627,47 Tr | -35,38% |