Trang chủ600882 • SHA
add
Shanghai Milkground Food Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,10 ¥ - 18,33 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 19,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T CNY
Số lượng trung bình
8,26 Tr
Tỷ số P/E
81,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -12,07% |
Chi phí hoạt động | 355,59 Tr | -2,45% |
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | 151,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 158,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,44 Tr | 364,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | — |
Tổng tài sản | 7,73 T | — |
Tổng nợ | 3,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | 151,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,39 Tr | 422,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -718,25 Tr | -3.030,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,41 Tr | 202,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,23 Tr | -18.081,24% |
Dòng tiền tự do | -117,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1988
Trang web
Nhân viên
2.556