Trang chủ600883 • SHA
add
Yunnan Bowin Technology Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,40 ¥ - 7,54 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 8,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CNY
Số lượng trung bình
8,79 Tr
Tỷ số P/E
32,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,20 Tr | 75,47% |
Chi phí hoạt động | 6,87 Tr | 12,14% |
Thu nhập ròng | 13,73 Tr | -2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,85 | -44,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,80 Tr | -29,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,21 Tr | -15,85% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 7,79% |
Tổng nợ | 59,46 Tr | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,73 Tr | -2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 36,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,05 N | -100,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,57 N | -53,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,31 N | -101,94% |
Dòng tiền tự do | 4,77 Tr | 502,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
93