Trang chủ600883 • SHA
add
Yunnan Bowin Technology Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,11 ¥ - 8,22 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 8,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
35,65
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 Tr | 64,25% |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | 12,34% |
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | -75,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,46 | -84,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,41 Tr | -9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,37 Tr | -10,08% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 5,00% |
Tổng nợ | 55,22 Tr | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | -75,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,46 Tr | -227,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,88 Tr | 296,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,55 N | -127,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,23 Tr | 227,31% |
Dòng tiền tự do | 14,42 Tr | 340,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
93