Trang chủ600885 • SHA
add
Hongfa Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,86 ¥ - 23,45 ¥
Phạm vi một năm
17,45 ¥ - 27,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,38 T CNY
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
20,53
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 717,66 Tr | 15,67% |
Thu nhập ròng | 411,10 Tr | 15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | 0,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 14,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 851,24 Tr | 8,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | 45,00% |
Tổng tài sản | 21,15 T | 17,26% |
Tổng nợ | 8,14 T | 24,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,10 Tr | 15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -502,22 Tr | -107,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,67 Tr | -319,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,57 Tr | 108,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,83 Tr | -460,80% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | -37,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
15.920