Trang chủ600886 • SHA
add
SDIC Power Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,80 ¥ - 14,97 ¥
Phạm vi một năm
13,72 ¥ - 19,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
119,19 T CNY
Số lượng trung bình
24,24 Tr
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,12 T | -6,99% |
Chi phí hoạt động | 737,65 Tr | 17,48% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | 9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,55 T | 0,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,58 T | 114,12% |
Tổng tài sản | 309,98 T | 9,98% |
Tổng nợ | 189,91 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,28 T | 12,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,62 Tr | 88,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 681,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,08 T | 898,23% |
Dòng tiền tự do | -2,73 T | 16,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.740