Trang chủ600886 • SHA
add
SDIC Power Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,99 ¥ - 17,15 ¥
Phạm vi một năm
11,53 ¥ - 19,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
126,35 T CNY
Số lượng trung bình
26,42 Tr
Tỷ số P/E
18,23
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,99 T | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 661,20 Tr | 17,54% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | -0,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 T | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,37 T | 2,11% |
Tổng tài sản | 285,35 T | 7,22% |
Tổng nợ | 182,11 T | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | -0,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,02 T | 38,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 T | -12,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -654,12 Tr | -280,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 921,41 Tr | 15,63% |
Dòng tiền tự do | 7,25 T | 74,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.280