Trang chủ600889 • SHA
add
Nanjing Chemical Fibre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,10 ¥ - 15,54 ¥
Phạm vi một năm
4,59 ¥ - 27,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
6,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,13 Tr | -31,24% |
Chi phí hoạt động | 26,61 Tr | -10,97% |
Thu nhập ròng | -53,24 Tr | -63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,80 | -137,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,88 Tr | -161,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,53 Tr | 89,56% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -8,11% |
Tổng nợ | 1,18 T | 46,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,24 Tr | -63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,71 Tr | -140,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 Tr | 81,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,11 Tr | 170,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,15 Tr | 1.960,37% |
Dòng tiền tự do | 51,86 Tr | 279,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.120