Trang chủ600893 • SHA
add
AECC Aviation Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,53 ¥ - 35,12 ¥
Phạm vi một năm
30,00 ¥ - 48,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,43 T CNY
Số lượng trung bình
22,52 Tr
Tỷ số P/E
128,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 T | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 421,52 Tr | -12,74% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | -95,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -95,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,25 Tr | 2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | -1,99% |
Tổng tài sản | 112,81 T | 11,37% |
Tổng nợ | 65,06 T | 14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | -95,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 T | 168,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -675,07 Tr | -2,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 T | -313,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 T | 11,68% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 242,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
30.743