Trang chủ600895 • SHA
add
Shanghai Zhangjiang Hi-Tech Park Dev. Co
Giá đóng cửa hôm trước
26,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,83 ¥ - 26,56 ¥
Phạm vi một năm
16,20 ¥ - 37,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,32 T CNY
Số lượng trung bình
22,64 Tr
Tỷ số P/E
58,57
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,15 Tr | -62,08% |
Chi phí hoạt động | 71,64 Tr | 19,78% |
Thu nhập ròng | 244,75 Tr | -34,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,54 | 73,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,22 Tr | -69,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -28,73% |
Tổng tài sản | 54,57 T | 14,84% |
Tổng nợ | 38,39 T | 21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,75 Tr | -34,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,91 Tr | 75,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 342,10 Tr | 139,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,06 Tr | -206,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,39 Tr | 95,00% |
Dòng tiền tự do | -906,95 Tr | 72,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
182