Trang chủ600897 • SHA
add
Xiamen International Airport Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,14 ¥ - 14,29 ¥
Phạm vi một năm
12,40 ¥ - 16,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
13,54
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,67 Tr | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 32,55 Tr | 143,05% |
Thu nhập ròng | 126,24 Tr | 4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,89 | -2,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,00 Tr | 6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 21,07% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 6,62% |
Tổng nợ | 978,87 Tr | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,24 Tr | 4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,24 Tr | -26,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,08 Tr | 36,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | 89,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,53 Tr | 697,42% |
Dòng tiền tự do | 25,47 Tr | 23,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.828