Trang chủ600898 • SHA
add
Gome Telecom Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,82 ¥ - 1,97 ¥
Phạm vi một năm
0,83 ¥ - 3,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
525,10 Tr CNY
Số lượng trung bình
7,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | -71,84% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -31,04% |
Thu nhập ròng | -8,88 Tr | 40,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -372,77 | -109,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,40 Tr | 53,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 Tr | -24,82% |
Tổng tài sản | 251,51 Tr | -20,19% |
Tổng nợ | 302,78 Tr | 15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -51,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,88 Tr | 40,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | 84,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,00 N | -865,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -912,12 N | 92,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | 86,92% |
Dòng tiền tự do | 18,20 Tr | 172,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
369