Trang chủ600901 • SHA
add
Jiangsu Financial Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,94 ¥ - 5,13 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 5,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,68 T CNY
Số lượng trung bình
68,76 Tr
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
6,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 9,43% |
Chi phí hoạt động | 388,86 Tr | 13,10% |
Thu nhập ròng | 792,55 Tr | 9,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,82 | 0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 T | 33,00% |
Tổng tài sản | 134,52 T | 13,91% |
Tổng nợ | 110,73 T | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 792,55 Tr | 9,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 T | -317,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,26 Tr | 46,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 T | 5.558,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,85 Tr | -94,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
528