Trang chủ600901 • SHA
add
Jiangsu Financial Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,27 ¥ - 5,45 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 5,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,76 T CNY
Số lượng trung bình
76,93 Tr
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
5,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 12,92% |
Chi phí hoạt động | -112,64 Tr | -11,79% |
Thu nhập ròng | 722,52 Tr | 13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,73 | 0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 29,83% |
Tổng tài sản | 133,05 T | 13,76% |
Tổng nợ | 114,76 T | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,52 Tr | 13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 T | 737,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,77 Tr | 96,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 T | -230,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 Tr | 99,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
528