Trang chủ600903 • SHA
add
Guizhou Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,38 ¥ - 8,78 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 T CNY
Số lượng trung bình
24,52 Tr
Tỷ số P/E
822,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 12,57% |
Chi phí hoạt động | 129,89 Tr | 14,99% |
Thu nhập ròng | -39,79 Tr | -246,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 | -230,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,22 Tr | -30,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -103,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,80 Tr | -18,54% |
Tổng tài sản | 10,80 T | 4,12% |
Tổng nợ | 6,61 T | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,79 Tr | -246,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,64 Tr | -105,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,78 Tr | 45,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,12 Tr | -10,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,54 Tr | -178,58% |
Dòng tiền tự do | -313,02 Tr | -6,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.954