Trang chủ600903 • SHA
add
Guizhou Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,81 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
5,91 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T CNY
Số lượng trung bình
13,69 Tr
Tỷ số P/E
270,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 13,00% |
Chi phí hoạt động | 150,29 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | 71,52 Tr | -29,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -37,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 20,83% |
Tổng tài sản | 12,12 T | 9,47% |
Tổng nợ | 7,93 T | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,52 Tr | -29,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,50 Tr | 222,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,22 Tr | -9,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 632,40 Tr | 69,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 575,68 Tr | 237,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.942