Trang chủ600905 • SHA
add
China Three Gorges Renewables Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ¥ - 4,57 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 5,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
129,54 T CNY
Số lượng trung bình
148,34 Tr
Tỷ số P/E
19,13
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,70 T | 19,97% |
Chi phí hoạt động | 531,13 Tr | 26,39% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 14,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | -4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 T | 23,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | -20,30% |
Tổng tài sản | 340,07 T | 19,53% |
Tổng nợ | 238,96 T | 24,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 14,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 T | 32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 T | 41,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 T | -34,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 T | 664,00% |
Dòng tiền tự do | -15,35 T | 17,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
6.154