Trang chủ600906 • SHA
add
Caida Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,39 ¥ - 6,53 ¥
Phạm vi một năm
5,49 ¥ - 8,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,77 T CNY
Số lượng trung bình
20,14 Tr
Tỷ số P/E
29,94
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,84 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 338,35 Tr | 14,97% |
Thu nhập ròng | 118,11 Tr | 6,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,36 | -5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,43 T | 5,86% |
Tổng tài sản | 53,71 T | 9,90% |
Tổng nợ | 41,64 T | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,11 Tr | 6,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,34 Tr | -143,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,73 Tr | -132,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,44 Tr | -114,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -659,57 Tr | -130,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.562