Trang chủ600908 • SHA
add
Wuxi Rural Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,55 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 6,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,14 T CNY
Số lượng trung bình
21,73 Tr
Tỷ số P/E
5,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 345,34 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | 617,66 Tr | 3,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,58 | 0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,87 T | 10,36% |
Tổng tài sản | 266,80 T | 8,77% |
Tổng nợ | 243,02 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 617,66 Tr | 3,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,70 Tr | -99,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,20 Tr | -56,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | 37,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 T | -124,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
1.751