Trang chủ600909 • SHA
add
Huaan Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
3,93 ¥ - 7,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,73 T CNY
Số lượng trung bình
34,65 Tr
Tỷ số P/E
16,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 72,14% |
Chi phí hoạt động | 205,23 Tr | 68,33% |
Thu nhập ròng | 524,64 Tr | 87,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,77 | 9,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,60 T | 15,96% |
Tổng tài sản | 101,94 T | 21,77% |
Tổng nợ | 79,03 T | 27,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 524,64 Tr | 87,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | 0,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,31 Tr | 81,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -216,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 667,53 Tr | -79,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.576