Trang chủ600916 • SHA
add
China National Gold Grp Gld Jwllry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,87 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
7,55 ¥ - 11,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 T CNY
Số lượng trung bình
29,56 Tr
Tỷ số P/E
14,65
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,90 T | 25,89% |
Chi phí hoạt động | 192,51 Tr | 10,29% |
Thu nhập ròng | 230,91 Tr | -2,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -22,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,05 Tr | 38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | 102,77% |
Tổng tài sản | 12,27 T | -0,63% |
Tổng nợ | 4,96 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,91 Tr | -2,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,50 Tr | -25,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,66 Tr | -237,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -819,62 Tr | -56,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 T | -41,04% |
Dòng tiền tự do | -668,27 Tr | -20,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.317