Trang chủ600916 • SHA
add
China National Gold Grp Gld Jwllry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,67 ¥ - 8,78 ¥
Phạm vi một năm
7,55 ¥ - 11,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,66 T CNY
Số lượng trung bình
25,92 Tr
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,42 T | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 153,19 Tr | -13,84% |
Thu nhập ròng | 151,40 Tr | -25,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -23,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,72 Tr | -18,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | 66,05% |
Tổng tài sản | 12,45 T | -1,19% |
Tổng nợ | 4,98 T | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,40 Tr | -25,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,74 Tr | -84,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,64 Tr | -155,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,72 Tr | -262,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,38 Tr | -93,76% |
Dòng tiền tự do | 78,50 Tr | -87,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.317