Trang chủ600917 • SHA
add
Chongqing Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,25 ¥ - 6,42 ¥
Phạm vi một năm
5,07 ¥ - 7,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T CNY
Số lượng trung bình
11,16 Tr
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 153,13 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | 116,36 Tr | 15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 15,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,56 Tr | 21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -3,01% |
Tổng tài sản | 10,70 T | 3,29% |
Tổng nợ | 4,77 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,36 Tr | 15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,59 Tr | -1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,18 Tr | -201,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,07 Tr | -1.203,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,66 Tr | -386,88% |
Dòng tiền tự do | -282,52 Tr | -13,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
3.705