Trang chủ600917 • SHA
add
Chongqing Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,53 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
5,15 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
23,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 142,15 Tr | 12,34% |
Thu nhập ròng | -54,09 Tr | -5,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | -3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -52,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,37 Tr | -22,49% |
Tổng tài sản | 10,85 T | 2,27% |
Tổng nợ | 4,62 T | -5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,09 Tr | -5,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,93 Tr | 109,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,13 Tr | -1.867,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,82 Tr | -98,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,37 Tr | -212,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
3.556