Trang chủ600927 • SHA
add
Yongan Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,27 ¥ - 12,50 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,67 T CNY
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
35,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -47,51% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | -47,08% |
Thu nhập ròng | 9,29 Tr | -88,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -77,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 198,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,11 T | 6,49% |
Tổng tài sản | 62,06 T | 8,23% |
Tổng nợ | 49,25 T | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,29 Tr | -88,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,51 T | 43,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,33 Tr | -198,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,48 Tr | 158,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 T | 45,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
1.196