Trang chủ600927 • SHA
add
Yongan Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,58 ¥ - 14,93 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,22 T CNY
Số lượng trung bình
9,68 Tr
Tỷ số P/E
34,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 7,23 T | 18,56% |
Thu nhập ròng | 229,65 Tr | 12,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | -4,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,64 T | -25,68% |
Tổng tài sản | 59,38 T | -17,29% |
Tổng nợ | 46,78 T | -21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,65 Tr | 12,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | -66,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,75 Tr | -1.135,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,62 Tr | 140,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 T | -65,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
1.177