Trang chủ600929 • SHA
add
Snowsky Salt Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,73 ¥ - 5,87 ¥
Phạm vi một năm
4,53 ¥ - 6,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T CNY
Số lượng trung bình
15,17 Tr
Tỷ số P/E
17,99
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -23,17% |
Chi phí hoạt động | 202,70 Tr | -27,40% |
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | -93,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -92,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,51 Tr | -33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -3,57% |
Tổng tài sản | 11,40 T | 4,07% |
Tổng nợ | 3,16 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | -93,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,94 Tr | -47,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,24 Tr | -54,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,13 Tr | -489,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,52 Tr | -363,25% |
Dòng tiền tự do | 78,39 Tr | 287,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
5.680