Trang chủ600930 • SHA
add
Huadian New Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,37 ¥ - 6,46 ¥
Phạm vi một năm
5,50 ¥ - 10,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
265,89 T CNY
Số lượng trung bình
325,50 Tr
Tỷ số P/E
29,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 T | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 349,18 Tr | 55,22% |
Thu nhập ròng | 2,92 T | 5,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,34 | -8,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,80 T | — |
Tổng tài sản | 459,46 T | — |
Tổng nợ | 336,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 T | 5,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 T | 30,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,45 T | -51,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,42 T | 88,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 615,25 Tr | 276,64% |
Dòng tiền tự do | 11,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
8.562