Trang chủ600933 • SHA
add
Ikd Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,79 ¥ - 16,74 ¥
Phạm vi một năm
11,59 ¥ - 22,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,36 T CNY
Số lượng trung bình
19,57 Tr
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 132,03 Tr | -27,20% |
Thu nhập ròng | 197,72 Tr | -37,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | -39,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,43 Tr | 7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -0,12% |
Tổng tài sản | 14,27 T | 23,53% |
Tổng nợ | 5,77 T | 15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 981,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,72 Tr | -37,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,73 Tr | 4,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,14 Tr | 108,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,03 Tr | -60,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,50 Tr | 131,50% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 147,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
8.962