Trang chủ600938 • SHA
add
CNOOC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,96 ¥ - 26,25 ¥
Phạm vi một năm
19,00 ¥ - 35,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
796,63 T CNY
Số lượng trung bình
50,67 Tr
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,25 T | -13,51% |
Chi phí hoạt động | 6,32 T | -9,19% |
Thu nhập ròng | 36,93 T | 8,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,21 | 26,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,08 T | 7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,23 T | 11,22% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 5,82% |
Tổng nợ | 358,79 T | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,93 T | 8,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,21 T | 8,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,52 T | -878,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,83 T | 0,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,60 T | -145,51% |
Dòng tiền tự do | -25,46 T | 31,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
21.786