Trang chủ600939 • SHA
add
Chongqing Construction Enging Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,97 ¥ - 3,10 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 4,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
22,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 T | -42,22% |
Chi phí hoạt động | 199,03 Tr | -77,56% |
Thu nhập ròng | -383,66 Tr | -156,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,37 | -343,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,72 Tr | 729,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 5,11% |
Tổng tài sản | 87,35 T | 0,41% |
Tổng nợ | 79,40 T | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -383,66 Tr | -156,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | 53,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 166,50 Tr | 205,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,55 Tr | -160,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | 1,89% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | -47,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
14.063