Trang chủ600939 • SHA
add
Chongqing Construction Enging Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,46 ¥ - 3,65 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 4,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T CNY
Số lượng trung bình
66,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | -60,30% |
Chi phí hoạt động | 285,13 Tr | -18,60% |
Thu nhập ròng | -33,79 Tr | -150,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | -229,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,92 Tr | -26,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -115,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | 6,29% |
Tổng tài sản | 84,85 T | 2,75% |
Tổng nợ | 76,30 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,79 Tr | -150,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 406,75 Tr | 353,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,55 Tr | -2.772,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,12 Tr | 76,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,01 Tr | 219,11% |
Dòng tiền tự do | 586,66 Tr | 271,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
14.063