Trang chủ600939 • SHA
add
Chongqing Construction Enging Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,86 ¥ - 4,14 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 4,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T CNY
Số lượng trung bình
29,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | -17,41% |
Chi phí hoạt động | 294,54 Tr | 6,51% |
Thu nhập ròng | -63,48 Tr | -201,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -223,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,74 Tr | -52,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | -7,08% |
Tổng tài sản | 85,61 T | 6,48% |
Tổng nợ | 76,95 T | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,48 Tr | -201,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,31 Tr | -106,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,24 Tr | 91,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,87 Tr | 78,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,43 Tr | -256,13% |
Dòng tiền tự do | 657,87 Tr | 265,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
14.063