Trang chủ600959 • SHA
add
Jiangsu Brdcstg Cbl Infrn Ntwrk Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,29 ¥ - 3,34 ¥
Phạm vi một năm
2,58 ¥ - 4,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,55 T CNY
Số lượng trung bình
34,56 Tr
Tỷ số P/E
44,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 476,45 Tr | -6,84% |
Thu nhập ròng | 104,29 Tr | 49,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 47,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,66 Tr | 15,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | 4,18% |
Tổng tài sản | 37,87 T | -0,26% |
Tổng nợ | 14,30 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,29 Tr | 49,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 429,55 Tr | 9.868,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,00 Tr | 105,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,63 Tr | -58,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 830,17 Tr | 195,99% |
Dòng tiền tự do | -667,76 Tr | -245,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
16.757