Trang chủ600960 • SHA
add
Bohai Automotive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,68 ¥ - 4,79 ¥
Phạm vi một năm
2,50 ¥ - 5,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
41,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 997,27 Tr | -13,80% |
Chi phí hoạt động | 87,84 Tr | -9,38% |
Thu nhập ròng | 556,80 N | 101,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 101,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,71 Tr | 25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,14 Tr | 0,39% |
Tổng tài sản | 7,52 T | -3,66% |
Tổng nợ | 3,95 T | 25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 950,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,80 N | 101,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,58 Tr | -161,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,54 Tr | -291,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,99 Tr | -5,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,81 Tr | -275,23% |
Dòng tiền tự do | -28,62 Tr | 65,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
4.428