Trang chủ600961 • SHA
add
Zhuzhou Smelter Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,17 ¥ - 10,40 ¥
Phạm vi một năm
6,61 ¥ - 12,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 T CNY
Số lượng trung bình
33,92 Tr
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 222,20 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | 276,92 Tr | 74,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 60,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,52 Tr | 70,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,57 Tr | 33,46% |
Tổng tài sản | 9,63 T | 10,27% |
Tổng nợ | 4,99 T | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,92 Tr | 74,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,23 Tr | 17,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,26 Tr | 258,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,70 Tr | 79,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 599,88 Tr | 348,92% |
Dòng tiền tự do | 542,32 Tr | 148,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.085