Trang chủ600961 • SHA
add
Zhuzhou Smelter Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,19 ¥ - 11,75 ¥
Phạm vi một năm
6,61 ¥ - 11,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 T CNY
Số lượng trung bình
27,63 Tr
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 223,77 Tr | 19,42% |
Thu nhập ròng | 276,92 Tr | 74,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 60,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,95 Tr | 56,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,57 Tr | 33,46% |
Tổng tài sản | 9,63 T | 10,27% |
Tổng nợ | 4,99 T | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,92 Tr | 74,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,23 Tr | 17,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,26 Tr | 258,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,70 Tr | 79,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 599,88 Tr | 348,92% |
Dòng tiền tự do | 560,76 Tr | 143,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.085