Trang chủ600965 • SHA
add
Fortune Ng Fung Food Hebei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,08 ¥ - 5,22 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 7,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
40,04 Tr
Tỷ số P/E
80,60
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,44 Tr | 50,25% |
Chi phí hoạt động | 46,13 Tr | -23,89% |
Thu nhập ròng | 22,76 Tr | 160,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 140,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,13 Tr | 84,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,61 Tr | -29,73% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 1,50% |
Tổng nợ | 419,22 Tr | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,76 Tr | 160,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,53 Tr | 218,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,99 Tr | 84,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | 62,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 Tr | 96,77% |
Dòng tiền tự do | 106,27 Tr | 123,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
2.089