Trang chủ600966 • SHA
add
Shandong Bohui Paper Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,30 ¥ - 4,41 ¥
Phạm vi một năm
3,61 ¥ - 6,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
8,63 Tr
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 273,74 Tr | -24,80% |
Thu nhập ròng | 53,37 Tr | -46,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 5,39% |
Tổng tài sản | 23,84 T | 1,75% |
Tổng nợ | 16,99 T | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,37 Tr | -46,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 165,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,14 Tr | 22,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -121,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,38 Tr | 119,12% |
Dòng tiền tự do | 670,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
5.431