Trang chủ600966 • SHA
add
Shandong Bohui Paper Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ¥ - 5,91 ¥
Phạm vi một năm
3,61 ¥ - 6,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
26,83 Tr
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 T | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 314,45 Tr | -19,53% |
Thu nhập ròng | 18,13 Tr | -92,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -92,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 49,93% |
Tổng tài sản | 23,37 T | 9,98% |
Tổng nợ | 16,60 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,13 Tr | -92,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,52 Tr | -92,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,98 Tr | -22,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,83 Tr | 169,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,00 Tr | 237,22% |
Dòng tiền tự do | 95,59 Tr | 111,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
5.431