Trang chủ600967 • SHA
add
Inner Mongolia First Machnery Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,84 ¥ - 13,00 ¥
Phạm vi một năm
6,39 ¥ - 13,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,12 T CNY
Số lượng trung bình
36,40 Tr
Tỷ số P/E
42,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 19,60% |
Chi phí hoạt động | 95,04 Tr | -22,27% |
Thu nhập ròng | 186,28 Tr | 11,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | -7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 T | -0,89% |
Tổng tài sản | 20,67 T | -9,73% |
Tổng nợ | 8,86 T | -21,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,28 Tr | 11,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 727,98 Tr | 172,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 333,85 Tr | 143,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,15 Tr | 83,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 171,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
6.705