Trang chủ600967 • SHA
add
Inner Mongolia First Machnery Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 8,04 ¥
Phạm vi một năm
6,33 ¥ - 8,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 T CNY
Số lượng trung bình
18,19 Tr
Tỷ số P/E
21,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 33,46% |
Chi phí hoạt động | 242,62 Tr | -6,01% |
Thu nhập ròng | 99,99 Tr | -34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -51,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,12 Tr | -26,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 35,54% |
Tổng tài sản | 19,76 T | -7,55% |
Tổng nợ | 8,19 T | -19,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,99 Tr | -34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 T | -1.298,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,11 Tr | -97,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,43 Tr | -2.352,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 T | -304,94% |
Dòng tiền tự do | -2,71 T | -11,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
6.855