Trang chủ600968 • SHA
add
CNOOC Energy Technology & Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,09 ¥ - 4,28 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 4,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,69 T CNY
Số lượng trung bình
50,05 Tr
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,04 T | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 583,17 Tr | -16,05% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 32,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | 20,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 19,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 T | 13,81% |
Tổng tài sản | 46,00 T | 8,50% |
Tổng nợ | 19,15 T | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 32,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 395,88 Tr | -70,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -725,48 Tr | 35,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,90 Tr | 85,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,07 Tr | 22,99% |
Dòng tiền tự do | -2,68 T | -89,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
14.370