Trang chủ600968 • SHA
add
CNOOC Energy Technology & Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,99 ¥ - 4,05 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 4,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,07 T CNY
Số lượng trung bình
50,85 Tr
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,52 T | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 773,55 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 10,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 T | -5,32% |
Tổng tài sản | 47,53 T | 3,84% |
Tổng nợ | 19,26 T | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 10,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,88 Tr | -112,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 749,21 Tr | 366,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -15,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -931,39 Tr | -211,73% |
Dòng tiền tự do | -147,64 Tr | -105,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
14.302