Trang chủ600968 • SHA
add
CNOOC Energy Technology & Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,91 ¥ - 3,97 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 4,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,85 T CNY
Số lượng trung bình
42,83 Tr
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 T | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 573,42 Tr | 10,77% |
Thu nhập ròng | 594,01 Tr | 18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 T | 16,23% |
Tổng tài sản | 48,00 T | 13,04% |
Tổng nợ | 19,50 T | 17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,01 Tr | 18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,02 Tr | 82,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | 44,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,51 Tr | -2.770,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 T | 45,88% |
Dòng tiền tự do | -1,80 T | 21,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
14.302