Trang chủ600969 • SHA
add
Hunan Chendian Intrntnl Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,62 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
4,98 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
28,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 599,17% |
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 1.307,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 1.250,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,53 Tr | -5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 7,96% |
Tổng tài sản | 14,35 T | -5,59% |
Tổng nợ | 10,46 T | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 1.307,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,83 Tr | 161,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,07 Tr | 17,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,96 Tr | -131,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,20 Tr | -196,87% |
Dòng tiền tự do | -878,17 Tr | -49,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.566