Trang chủ600970 • SHA
add
Sinoma International Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ¥ - 9,19 ¥
Phạm vi một năm
8,47 ¥ - 13,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,20 T CNY
Số lượng trung bình
22,02 Tr
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,15 T | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 976,36 Tr | 4,53% |
Thu nhập ròng | 663,08 Tr | 4,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 5,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 869,91 Tr | -26,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 T | -18,10% |
Tổng tài sản | 57,93 T | 2,18% |
Tổng nợ | 34,49 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 663,08 Tr | 4,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 T | -57,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,14 Tr | 96,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 467,60 Tr | -55,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 T | -18,97% |
Dòng tiền tự do | -2,56 T | -240,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
15.598