Trang chủ600970 • SHA
add
Sinoma International Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,16 ¥ - 10,25 ¥
Phạm vi một năm
8,60 ¥ - 13,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,08 T CNY
Số lượng trung bình
23,87 Tr
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 T | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -4,88% |
Thu nhập ròng | 660,59 Tr | 4,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 998,18 Tr | -8,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | -15,71% |
Tổng tài sản | 55,77 T | 5,68% |
Tổng nợ | 34,04 T | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,59 Tr | 4,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -223,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,39 Tr | 155,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -795,70 Tr | 59,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 T | -39,31% |
Dòng tiền tự do | -1,99 T | -756,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
15.194