Trang chủ600971 • SHA
add
Anhui Hngyn Cl ndstry nd lctrcty Pwr C L
Giá đóng cửa hôm trước
7,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,07 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 13,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T CNY
Số lượng trung bình
9,56 Tr
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -42,52% |
Chi phí hoạt động | 271,07 Tr | -35,96% |
Thu nhập ròng | 27,18 Tr | -93,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -89,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,03 Tr | -74,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | -17,37% |
Tổng tài sản | 20,18 T | -6,22% |
Tổng nợ | 7,70 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,18 Tr | -93,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,41 Tr | -73,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,05 Tr | -203,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,59 Tr | -195,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 766,90 N | -99,87% |
Dòng tiền tự do | -461,25 Tr | -578,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
14.817