Trang chủ600971 • SHA
add
Anhui Hngyn Cl ndstry nd lctrcty Pwr C L
Giá đóng cửa hôm trước
6,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,69 ¥ - 6,78 ¥
Phạm vi một năm
6,36 ¥ - 12,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 T CNY
Số lượng trung bình
10,04 Tr
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
7,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -42,52% |
Chi phí hoạt động | 253,91 Tr | -39,85% |
Thu nhập ròng | 27,18 Tr | -93,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -89,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,19 Tr | -71,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | -17,37% |
Tổng tài sản | 20,18 T | -6,22% |
Tổng nợ | 7,70 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,18 Tr | -93,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,41 Tr | -73,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,05 Tr | -203,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,59 Tr | -195,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 766,90 N | -99,87% |
Dòng tiền tự do | -460,03 Tr | -351,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
14.817