Trang chủ600975 • SHA
add
Hunan New Wellful Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,39 ¥ - 6,52 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 13,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T CNY
Số lượng trung bình
49,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 49,94% |
Chi phí hoạt động | -67,88 Tr | -230,00% |
Thu nhập ròng | 248,19 Tr | 283,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 222,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 459,12 Tr | 283,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 15,99% |
Tổng tài sản | 12,42 T | 2,20% |
Tổng nợ | 9,23 T | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,19 Tr | 283,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 588,83 Tr | 331,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,30 Tr | 68,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,72 Tr | 13,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,80 Tr | 130,80% |
Dòng tiền tự do | -260,70 Tr | 67,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
5.371