Trang chủ600975 • SHA
add
Hunan New Wellful Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,06 ¥ - 6,15 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 10,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 T CNY
Số lượng trung bình
42,10 Tr
Tỷ số P/E
24,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 30,32% |
Chi phí hoạt động | 68,36 Tr | 11,28% |
Thu nhập ròng | 19,62 Tr | 107,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 105,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,72 Tr | 435,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 36,66% |
Tổng tài sản | 12,24 T | 1,18% |
Tổng nợ | 9,00 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,62 Tr | 107,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,81 Tr | 555,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,39 Tr | 17,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,12 Tr | 70,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,29 Tr | 132,07% |
Dòng tiền tự do | 39,05 Tr | 133,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
5.375